--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di cảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di cảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di cảo
+
(ít dùng) Posthumous manuscript
Lượt xem: 759
Từ vừa tra
+
di cảo
:
(ít dùng) Posthumous manuscript
+
cao áp
:
High pressure
+
cát bá
:
Calico
+
cát cứ
:
To rule as a feudtrước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phươngbefore the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud
+
sơ cảo
:
First draft